Bảng giá bê tông nhẹ – thi công trọn gói – giá vật tư chi tiết
Bê tông nhẹ ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng nhờ vào trọng lượng thấp, khả năng cách nhiệt, cách âm tốt và tính bền vững với môi trường. Nếu bạn đang tìm hiểu về bảng giá bê tông nhẹ, bao gồm cả thi công trọn gói và giá vật tư chi tiết, bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ để giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp.
Bê tông nhẹ là gì?
Bê tông nhẹ là loại bê tông được sản xuất nhằm giảm thiểu trọng lượng so với bê tông truyền thống bằng cách sử dụng các nguyên liệu nhẹ hoặc tạo ra các lỗ rỗng trong cấu trúc của nó. Thành phần của bê tông nhẹ có thể bao gồm xi măng, cát, phụ gia và các hạt nhẹ như polystyrene, bọt khí, hoặc các hạt xốp. Trọng lượng của bê tông nhẹ thường chỉ bằng khoảng 30-80% so với bê tông đặc, nhờ vào tỷ trọng từ 400 đến 1800 kg/m³, trong khi bê tông truyền thống có tỷ trọng từ 2200 đến 2400 kg/m³. Điều này giúp bê tông nhẹ dễ dàng hơn trong vận chuyển và thi công, đồng thời giảm tải trọng tác động lên các kết cấu bên dưới của công trình.
Ứng dụng chính trong xây dựng
Tường và vách ngăn: Bê tông nhẹ rất phù hợp cho việc xây tường và vách ngăn nhờ khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp giữ cho không gian bên trong yên tĩnh và mát mẻ. Loại bê tông này thường được đúc thành các tấm panel hoặc gạch nhẹ, giúp giảm thời gian thi công và giảm tải trọng lên nền móng.
Lợp mái và trần nhà: Trong các công trình yêu cầu mái và trần nhẹ, bê tông nhẹ là lựa chọn lý tưởng vì nó giảm tải trọng đáng kể, giúp bảo vệ kết cấu khung mái và kéo dài tuổi thọ của công trình.
Sàn nhà: Được ứng dụng trong các công trình cao tầng để làm sàn, bê tông nhẹ giúp giảm tải trọng lên các tầng bên dưới, từ đó giảm yêu cầu về kết cấu thép trong hệ thống dầm và cột.
Cách nhiệt và cách âm: Bê tông nhẹ có đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc rỗng, thích hợp cho các công trình yêu cầu cao về môi trường yên tĩnh hoặc tiết kiệm năng lượng như phòng thu âm, phòng hội nghị, và các công trình nhà ở thân thiện môi trường.
Lợi ích khi sử dụng bê tông nhẹ
Giảm tải trọng công trình: Nhờ trọng lượng nhẹ, bê tông nhẹ giúp giảm tải trọng tổng thể của công trình, nhất là ở phần móng và các kết cấu chính. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí cho phần nền móng mà còn giúp tăng tuổi thọ và sự ổn định của công trình, đặc biệt là các công trình cao tầng.
Tiết kiệm chi phí vận chuyển và thi công: Bê tông nhẹ có trọng lượng thấp, do đó dễ dàng vận chuyển hơn và yêu cầu ít máy móc, nhân lực trong quá trình lắp đặt, từ đó giúp giảm chi phí thi công tổng thể.
Khả năng cách nhiệt và cách âm tốt: Các lỗ rỗng trong cấu trúc bê tông nhẹ làm giảm khả năng dẫn nhiệt và truyền âm thanh, giữ cho nhiệt độ bên trong công trình luôn ổn định và giảm bớt nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm năng lượng.
Tính bền vững và thân thiện với môi trường: Bê tông nhẹ tiêu thụ ít nguyên liệu và năng lượng hơn trong sản xuất và thi công, giúp giảm phát thải khí CO₂, góp phần bảo vệ môi trường.
>>>>Xem thêm: Tấm tường bê tông nhẹ T9 – chuẩn quy cách, bền nhẹ
Ưu điểm của bê tông nhẹ so với vật liệu truyền thống
So sánh về chi phí
Quá trình sản xuất bê tông nhẹ, đặc biệt với các loại có sử dụng cốt liệu nhẹ như bọt khí hoặc sợi polystyrene, thường tiết kiệm nguyên liệu hơn so với bê tông đặc, giúp giảm chi phí nguyên vật liệu. Nhờ trọng lượng nhẹ, bê tông nhẹ giảm bớt chi phí vận chuyển, đặc biệt khi thi công ở các công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ cũng giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng các thiết bị nặng, máy cẩu lớn, và do đó tiết kiệm chi phí nhân công và thiết bị. Bê tông nhẹ giảm tải trọng lên nền móng và hệ thống dầm cột, giúp giảm chi phí xây dựng các phần kết cấu chịu lực.
So sánh về thời gian thi công
Bê tông nhẹ có thể được sản xuất thành các tấm đúc sẵn như panel hoặc gạch, dễ dàng lắp ráp và không cần phải xử lý quá nhiều tại công trường. Điều này giúp đẩy nhanh tiến độ xây dựng, đặc biệt trong các dự án lớn hoặc công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ giúp dễ vận chuyển và lắp đặt tại chỗ mà không cần nhiều thiết bị hoặc nhân công, giảm thiểu thời gian cần thiết cho các khâu thi công như lắp đặt vách ngăn, mái, và sàn.
So sánh về độ bền
Bê tông nhẹ tuy không có độ bền chịu tải cao như bê tông đặc, nhưng vẫn đáp ứng được các yêu cầu về độ bền cơ học cho nhiều loại công trình dân dụng và công nghiệp. Các loại bê tông nhẹ dùng cho kết cấu thường có khả năng chịu nén đủ để xây dựng các tầng cao. Bê tông đặc truyền thống vẫn là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu chịu tải trọng cao và có tuổi thọ dài, như các tòa nhà văn phòng, nhà máy, hay cầu đường.
Hiệu quả cách nhiệt, cách âm
Cách nhiệt: Bê tông nhẹ có nhiều lỗ rỗng chứa không khí, giúp cách nhiệt hiệu quả hơn, giảm khả năng dẫn nhiệt. Điều này giúp công trình giữ nhiệt độ ổn định hơn trong môi trường nóng hoặc lạnh, từ đó giảm nhu cầu sử dụng điều hòa hoặc sưởi ấm, tiết kiệm năng lượng.
Cách âm: Cấu trúc xốp của bê tông nhẹ giảm khả năng truyền âm thanh, giúp tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Đặc điểm này rất hữu ích trong các công trình cần cách âm tốt như rạp chiếu phim, phòng hội nghị, hay nhà ở gần khu vực nhiều tiếng ồn.
>>>>>Xem thêm: Tấm sàn bê tông nhẹ T8 – sàn nhẹ siêu chịu lực
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá bảng giá bê tông nhẹ
Giá bê tông nhẹ không chỉ phụ thuộc vào chi phí nguyên vật liệu mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau trong quá trình sản xuất, vận chuyển, và thi công. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá bảng giá bê tông nhẹ:
Loại và chất lượng nguyên vật liệu
Bê tông nhẹ có thể được làm từ các loại cốt liệu khác nhau, như tro bay, bọt khí, polystyrene, hay xỉ thép, với mỗi loại có giá thành khác nhau. Nguyên liệu nhẹ chất lượng cao (ví dụ: polystyrene) thường đắt hơn so với các cốt liệu thông thường, dẫn đến giá bê tông cao hơn. Loại xi măng, phụ gia chống thấm, và các chất cải tiến độ bền đều tác động đến giá. Bê tông nhẹ với chất lượng cao thường cần sử dụng các phụ gia đặc biệt, từ đó làm tăng chi phí sản xuất.
Công nghệ sản xuất và quy mô nhà máy
Sử dụng công nghệ hiện đại giúp cải thiện chất lượng bê tông nhẹ, nhưng cũng làm tăng chi phí sản xuất. Ví dụ, sản xuất bê tông bọt khí đòi hỏi hệ thống máy móc tiên tiến để tạo ra bọt khí mịn và đồng đều, điều này đòi hỏi đầu tư lớn và làm giá thành sản phẩm tăng. Các nhà máy có quy mô lớn có thể giảm giá thành sản phẩm nhờ vào khả năng sản xuất hàng loạt, giúp giảm chi phí sản xuất trên mỗi khối bê tông.
Độ dày và kích thước sản phẩm
Giá bê tông nhẹ cũng phụ thuộc vào độ dày và kích thước sản phẩm. Các tấm bê tông nhẹ lớn hoặc có độ dày cao thường có giá cao hơn do tiêu thụ nhiều nguyên liệu và năng lượng hơn trong quá trình sản xuất. Một số loại bê tông nhẹ được sản xuất theo yêu cầu đặc biệt (như khả năng chống cháy cao, cách âm tốt) cũng sẽ có giá cao hơn do yêu cầu về thành phần và quy trình sản xuất phức tạp hơn.
Khối lượng đặt hàng và thời điểm mua
Giá bê tông nhẹ thường giảm khi mua số lượng lớn do chính sách chiết khấu từ các nhà sản xuất. Các dự án lớn thường có khả năng thương lượng mức giá tốt hơn so với các đơn hàng nhỏ lẻ. Giá nguyên vật liệu xây dựng có thể thay đổi theo thời vụ hoặc ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế. Vào các mùa xây dựng cao điểm hoặc khi có sự tăng giá nguyên liệu (như xi măng, cát), giá bê tông nhẹ có thể tăng lên.
Chi phí vận chuyển và khoảng cách địa lý
Bê tông nhẹ, mặc dù nhẹ hơn so với bê tông truyền thống, vẫn tốn kém chi phí vận chuyển nếu khoảng cách từ nhà máy sản xuất đến công trường quá xa. Chi phí vận chuyển có thể chiếm một phần đáng kể trong giá thành của bê tông nhẹ, đặc biệt đối với các công trình ở khu vực hẻo lánh hoặc khó tiếp cận. Nếu bê tông nhẹ cần được vận chuyển theo yêu cầu đặc biệt (như giữ trong điều kiện tránh ẩm hoặc nhiệt độ), chi phí vận chuyển sẽ tăng thêm.
Yêu cầu về độ bền, cách nhiệt và cách âm
Bê tông nhẹ với yêu cầu độ bền cao hoặc có khả năng chống chịu thời tiết, hóa chất tốt hơn sẽ có chi phí sản xuất cao hơn do cần sử dụng các phụ gia tăng cường độ bền và bảo vệ. Nếu bê tông nhẹ được sản xuất để đáp ứng yêu cầu cách nhiệt và cách âm cao, nó sẽ cần sử dụng các vật liệu và phụ gia chuyên dụng, từ đó làm tăng giá thành sản phẩm.
Chính sách giá và thương hiệu
Các thương hiệu lớn và uy tín trong lĩnh vực sản xuất bê tông nhẹ thường có mức giá cao hơn do họ đảm bảo chất lượng và có dịch vụ hỗ trợ tốt. Mặt khác, các nhà sản xuất nhỏ có thể cung cấp sản phẩm với giá rẻ hơn, nhưng không phải lúc nào cũng đảm bảo chất lượng ổn định. Các nhà cung cấp có thể có những ưu đãi, chiết khấu hoặc chương trình khuyến mãi khác nhau cho từng dự án hoặc khách hàng nhất định, từ đó ảnh hưởng đến giá cuối cùng của bê tông nhẹ.
Như vậy, giá bê tông nhẹ phụ thuộc vào nhiều yếu tố từ chất lượng nguyên vật liệu, công nghệ sản xuất, khối lượng đặt hàng, đến khoảng cách vận chuyển và yêu cầu cụ thể của dự án. Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp các nhà thầu, chủ đầu tư tối ưu chi phí khi sử dụng bê tông nhẹ trong các công trình xây dựng.
Bảng giá bê tông nhẹ tại N-EPS chi tiết
N-EPS là một trong những nhà cung cấp uy tín về bê tông nhẹ, chuyên cung cấp các loại sản phẩm đáp ứng nhu cầu xây dựng đa dạng từ nhà ở dân dụng đến công trình công nghiệp và thương mại. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại bê tông nhẹ phổ biến tại N-EPS. Lưu ý rằng bảng giá có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, thời điểm mua, và các yêu cầu đặc biệt của khách hàng.
BẢNG GIÁ BÊ TÔNG NHẸ
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá | Hình ảnh | Công dụng |
---|---|---|---|---|
Tỉ trọng 800-900 kg/ M3. Cốt liệu: xi măng, cát, hạt xốp eps, phụ gia vừa đủ | ||||
1 | Tấm T10 (610x1220x100mm) | 350.000đ/m2 | Tấm tường đúc sẵn có 4 ngàm âm dương, kiện 6 tấm (60kg/tấm +-5kg) | |
2 | Tấm T8 (610x2440x80mm) | 360.000đ/m2 | Tấm sàn đúc sẵn có 2 ngàm âm dương, bên trong có 2 lớp thép D3, kiện 7 tấm (90kg/tấm +-5kg) | |
3 | Tấm T9 (610x1220x90mm) | 330.000đ/m2 | Tấm đúc sẵn có 4 ngàm âm dương, 2 mặt tấm Smartboad. Dùng làm Tường (40kg/tấm) | |
4 | Tấm ST9 (610x2440x90mm) | 330.000đ/m2 | Tấm đúc sẵn có 2 ngàm âm dương, 2 mặt tấm Smartboad. Dùng làm sàn, tường (80kg/tấm) | |
5 | Tấm T5 (500x2400x50mm) | 700.000đ/tấm | Làm tường rào – Tấm có bề mặt vân đá 1 mặt | |
6 | Cột H BTCT 2 ngàm âm | 350.000đ /md | Làm cột hàng rào lắp ghép. |
Vật tư phụ | Công dụng | |||
---|---|---|---|---|
THỐNG KÊ SL M2 TƯỜNG, M2 SÀN TRONG NHÀ, M2 SÀN NGOÀI TRỜI ĐỂ TÍNH ĐỊNH LƯỢNG VTP NHƯ SAU: | ||||
1 | Vữa gắn tấm bê tông nhẹ | 180.000đ / Bao 25kg | Gắn Tấm bê tông (Tổng m2 tường/6 = số bao 25kg. Tổng m2 sàn /8= số bao 25kg) | |
2 | Bột bả tường Skimcoat gốc XM | 250.000đ / Bao 40kg | Bột bả tường ngoại thất gốc xi măng. Tổng m2 tường / 15 = số bao (2 mặt tường) | |
3 | Keo chống thấm mối nối | 160.000đ / Cây | Trám trít chống thấm mối nối dạng xúc xích. Mối nối sàn ngoài trời (Tổng m2/4 = Số cây) | |
4 | Lưới chống nứt mặt sàn | 330.000đ /cuộn 45m2 | Phủ lưới khi cán nền ngoài trời để chống nứt mặt sàn. Tổng m2 / 45 = số cuộn |
Tổng Giám Đốc
(Đã ký)
**Lưu ý:
– Giá vật tư bê tông nhẹ tại nhà máy. Giá chưa bao gồm thuế VAT, chi phí vận chuyển, nhân công lắp đặt.
– Hàng luôn sẵn kho. Đã bao gồm kỹ thuật hỗ trợ tư vấn và kỹ thuật xuống trực tiếp công trình để hướng dẫn thi công toàn quốc.
– Công ty N-EPS chỉ bán hàng mới 100% do chúng tôi cung cấp, hàng chỉ có 1 loại, không phân biệt loại A, loại B. Công ty N-EPS không thu mua lại bê tông của khách này để bán cho khách hàng khác nên Khách hàng phải cân nhắc số lượng hàng hóa, các hao hụt, tính toán cẩn thận trước khi đặt mua. Nếu chưa hiểu rõ vấn đề gì thì phải liên hệ ngay cho chúng tôi để được hỗ trợ cho đến khi đã hiểu rõ.
– Vật tư phụ là công ty dựa trên định lượng thực tế trung bình của các công trình để khách hàng tham khảo tự tính. Nếu thiếu hụt hoặc nhu cầu mua thêm báo sớm cho chúng tôi.
Kết luận
Bê tông nhẹ là vật liệu lý tưởng cho các công trình hiện đại, với nhiều ưu điểm về khả năng cách nhiệt, cách âm, và giảm tải trọng. Để có một công trình chất lượng, lựa chọn dịch vụ thi công trọn gói bê tông nhẹ là giải pháp đáng cân nhắc, mang lại nhiều lợi ích về chi phí và thời gian thi công.
>>>> Liên hệ ngay để nhận bảng giá bê tông nhẹ chi tiết và tư vấn miễn phí cho dự án của bạn!
CÔNG TY TNHH BÊ TÔNG NHẸ N-EPS
THƯƠNG HIỆU: VẬT LIỆU ĐÔNG NAM
+ MST: 0315615864
+ Trụ sở: 85/2/35 Võ Thị Liễu, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP. HCM
+ Nhà máy 1: Tân An Hội, Củ Chi, Tp. HCM
+ Nhà máy 2: Thuận Thành, Bắc Ninh
—
Email: Betongnhehcm@gmail.com
Website 1: https://betongnhehcm.com/
Website 2: https://vatlieudongnam.com/